site stats

Initial outlay là gì

Webb29 juli 2024 · Initial DEX Offering (IDO) là một nền tảng dùng để huy động vốn cộng đồng phi tập trung, mở ra cách gây quỹ mới trong thị trường tiền điện tử thay vì cách truyền thống như ICO . IDO đề cập đến một dự án tung ra một đồng coin hoặc token thông qua một sàn giao dịch thanh khoản phi tập trung. Webb24 jan. 2024 · IDO (Initial DEX Offering) Là Gì? Người mới Đã đăng Jan 23, 2024 Đã cập nhật Feb 9, 2024 10m Tóm lược IDO là một hình thức phát hành token trên Sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Bể thanh khoản (Liquidity pool) đóng một vai trò thiết yếu trong IDO, vì chúng giúp tạo ra thanh khoản cho token sau khi mở bán.

Capital Outlay (Meaning, Example) Two Types of Capital Outlay

WebbNghĩa của từ Initial outlay - Từ điển Anh - Việt: vốn kiến thiết cơ bản, vốn ban đầu, vốn ban đầu, Anh - Việt Anh - Anh Việt - Anh Pháp - Việt Việt - Pháp Việt - Việt Nhật - Việt … Webb28 aug. 2024 · Lấy ví dụ từ bên trên, dễ dàng nhận thấy MMO, WHO, UFO, HR, MBA chính là các Initialism đó. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã phân biệt được sự khác nhau giữa Abbreviation, Acronym, và Initialsm. … morphis pediatric group https://iconciergeuk.com

Capital Outlay (Meaning, Example) Two Types of Capital Outlay

Webbinitial operational test and evaluation (IOT&E): kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu. initial order: lệnh ban đầu. initial outlay: vốn ban đầu. initial permeability: độ thấm … Webb19 okt. 2024 · Từ “initial” có nguồn gốc từ chữ cái đầu trong tiếng Latin, có nghĩa là đứng ở đầu. “Initial” – những chữ viết tắt thường có chiều cao vài dòng và trong các cuốn sách hoặc bản thảo cũ hơn, đôi khi được trang trí lộng lẫy. “Initial” trong các bản thảo WebbDịch trong bối cảnh "SHOULDN'T HAVE SOLD" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SHOULDN'T HAVE SOLD" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. minecraft horion 1.18.10

Initial heat trong Y học nghĩa là gì?

Category:Initial Cash Flow là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Tags:Initial outlay là gì

Initial outlay là gì

Initial nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ - EXP.GG Vietnam

Webb21 maj 2024 · Chi phí Outlay là gì? Chi phí phát sinh là chi phí phát sinh để thực hiện một chiến lược hoặc có được một tài sản. Chi phí đầu ra cũng được trả cho các nhà cung … Webb18 dec. 2024 · An initial outlay refers to the initial investments needed in order to begin a given project. For instance, if opening a new factory, a company may need to purchase …

Initial outlay là gì

Did you know?

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Initial_outlay WebbInitial outlay là gì, Nghĩa của từ Initial outlay Từ điển Anh - Việt - Rung.vn Trang chủ Từ điển Anh - Việt Initial outlay Initial outlay Nghe phát âm Mục lục 1 Cơ khí & công …

WebbTrong bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 3 khái niệm trong CSS là: initial, inherit, và một cái tương đối mới, unset. Có lẽ nhiều người thi thoảng vẫn dùng đến nó, nhưng chưa chắc đã thật sự hiểu về nó. Mọi người thường chỉ hiểu đơn giản nó dùng để reset ... Webb1 okt. 2024 · Trong thời gian lựa chọn phương án tối ưu hoặc trước khi thực hiện quyết định trên diện rộng, cần thông qua phương pháp mô phỏng và thử nghiệm để xem xét độ tin cậy của phương án. 01-10 …

Webb1. Định nghĩa initial trong tiếng anh. Initial là một danh từ, tính từ, động từ khá phổ biến trong tiếng anh. Initial được phiên âm là /ɪˈnɪʃ.əl/. 2. Cách sử dụng initial. Danh từ initial. The noun “initial” refers to the first letter of every name, especially when … WebbPhép dịch "outlay" thành Tiếng Việt . chi phí, tiền chi tiêu, kinh phí là các bản dịch hàng đầu của "outlay" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: or a mismatch between economic outlays and economic potential. ↔ hay bất tương …

Webb30 mars 2024 · Initial ra lệnh cho trình duyệt sử dụng giá trị gốc của mỗi thuộc tính CSS. Ví dụ: - Giá trị initial của thuộc tính color luôn là black. - Giá trị initial của thuộc tính display luôn là inline. => Trường hợp này khá đặc biệt. Bởi vì giá trị mặc định của trình duyệt (user agent style) dành cho thẻ display lại là block.

WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Initial spindle là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... minecraft horion client downloadWebbCapital Outlay, also known as the capital expenditure, refers to the sum of money spent by the company to invest in the purchase of the capital assets such as plants, machinery, … morphis pediatrics groupWebb"adjustment to initial outlay (aio)" 中文翻譯: 調整初始投資 "initial capital outlay" 中文翻譯: 初期資本支出; 期初資本支出 "initial investment outlay" 中文翻譯: 期初投資支出 … morphis peds lancaster scWebboutlay noun [ C or U ] uk / ˈaʊtleɪ / us FINANCE an amount of money that you spend on something, especially a large amount that is spent on new equipment or to start a new … morphis pediatrics hartsvilleWebbInitial Cash Flow là Lưu chuyển tiền tệ ban đầu. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính. Thuật ngữ tương tự - liên … minecraft horion commandsWebbPhát âm của cash outlay. Cách phát âm cash outlay trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press morphis pediatrics lancasterWebbÝ nghĩa của initially trong tiếng Anh initially adverb uk / ɪˈnɪʃ. ə l.i / us / ɪˈnɪʃ. ə l.i / B2 at the beginning: Initially, most people approved of the new plan. The damage was far more … morphis pillow